Cả bề mặt bên trong và bên ngoài đều giàu độ mịn. Khả năng chống dầu tuyệt vời.
Chất liệu: Sản phẩm PVC dẻo
Sử dụng: Đối với máy làm việc, máy in, máy đúc, đường ống của nhà máy (Ống chân không)
Nominal designation | Inner diameter(mm) | Outer diameter(mm) | Regular size(m) | Maximum working pressure MPa at 20℃ | Minimum bending radius(mm) | Regular size weight(kg) |
TP-9 | 9.0 | 15.0 | 40 | 0.8 | 36 | 5.6 |
TP-12 | 12.0 | 18.0 | 60 | 0.5 | 48 | 10.4 |
TP-15 | 15.0 | 22.0 | 60 | 0.5 | 60 | 15 |
TP-19 | 19.0 | 26.0 | 50 | 0.4 | 76 | 15.2 |
TP-25 | 25.4 | 33.0 | 20 | 0.4 | 100 | 9 |
Cả bề mặt bên trong và bên ngoài đều giàu độ mịn. Khả năng chống dầu tuyệt vời.
Chất liệu: Sản phẩm PVC dẻo
Sử dụng: Đối với máy làm việc, máy in, máy đúc, đường ống của nhà máy (Ống chân không)