Thích hợp cho các công cụ không khí (máy hút khí, máy cắt và cờ lê va đập), sơn, phun, dụng cụ không khí trong nhà máy.
Cấu tạo: Sản phẩm polyurethane
Sử dụng: Đối với các dụng cụ phun sơn, phun khí và khí trong nhà máy
Đặc trưng: Với tính linh hoạt và trọng lượng nhẹ, vòi này thích hợp cho các công trường xây dựng.
Nominal designation | Inner diameter(mm) | Outer diameter(mm) | Regular size(m) | Maximum working pressure MPa at 20℃ | Minimum bending radius(mm) | Regular size weight(kg) | Color |
TPH-6510 | 6.5 | 10.0 | 100 | 1.5 | 30 | 5.7 | Orange red |
TPH-8512 | 8.5 | 12.5 | 100 | 1.5 | 40 | 8.3 | Orange red |
TPH-1116 | 11.0 | 16.0 | 50 | 1.5 | 45 | 6.5 | Orange - |
Descriptions | Evaluation | Descriptions | Evaluation |
Lightness | Smoothness | ||
Softness | Spattering resistance |
* All the evaluations were made in-house * Use our specified brackets
Thích hợp cho các công cụ không khí (máy hút khí, máy cắt và cờ lê va đập), sơn, phun, dụng cụ không khí trong nhà máy.
Cấu tạo: Sản phẩm polyurethane
Sử dụng: Đối với các dụng cụ phun sơn, phun khí và khí trong nhà máy
Đặc trưng: Với tính linh hoạt và trọng lượng nhẹ, vòi này thích hợp cho các công trường xây dựng.